--

giàu sang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu sang

+  

  • High and rich
    • Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng
      High and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàu sang"
Lượt xem: 766